Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡœl.tɔ.ne/

Nội động từ sửa

gueuletonner nội động từ /ɡœl.tɔ.ne/

  1. (Thân mật) Nhậu nhẹt.

Tham khảo sửa