Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gueulante
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡœ.lɑ̃t/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
gueulante
/ɡœ.lɑ̃t/
gueulantes
/ɡœ.lɑ̃t/
gueulante
gc
/ɡœ.lɑ̃t/
(
Ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng, biệt ngữ
)
Tiếng
reo hò
;
tiếng
la hét
.
Tham khảo
sửa
"
gueulante
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)