Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
guetter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡe.te/
Ngoại động từ
sửa
guetter
ngoại động từ
/ɡe.te/
Rình
.
Le chat
guette
la souris
— mèo rình chuột
Guetter
l’occasion
— rình cơ hội, chờ dịp
Tham khảo
sửa
"
guetter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)