Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡɛs.tə.mət/

Danh từ

sửa

guesstimate /ˈɡɛs.tə.mət/

  1. Sự ước tính theo cách vừa dự đoán vừa lập luận.

Tham khảo

sửa