Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡɜː.dᵊn/

Danh từ

sửa

guerdon /ˈɡɜː.dᵊn/

  1. (Thơ ca) Phần thưởng.

Ngoại động từ

sửa

guerdon ngoại động từ /ˈɡɜː.dᵊn/

  1. (Thơ ca) Thưởng.

Tham khảo

sửa