Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡwɑː.nə.ˌdin/

Danh từ

sửa

guanidine /ˈɡwɑː.nə.ˌdin/

  1. (Hoá học) Guanidin.

Tham khảo

sửa