Tiếng Anh

sửa
 
gruyère

Danh từ

sửa

gruyère

  1. Phó mát gruye.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡʁy.jɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
gruyère
/ɡʁy.jɛʁ/
gruyère
/ɡʁy.jɛʁ/

gruyère /ɡʁy.jɛʁ/

  1. Pho mát gruye.

Tham khảo

sửa