Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡʁy.pɛ.tɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
gruppetto
/ɡʁy.pɛ.tɔ/
gruppetto
/ɡʁy.pɛ.tɔ/

gruppetto /ɡʁy.pɛ.tɔ/

  1. (Âm nhạc) Láy chùm.

Tham khảo

sửa