growth-stock paradox
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: / ˈpɛr.ə.ˌdɑːks/
Danh từ sửa
growth-stock paradox / ˈpɛr.ə.ˌdɑːks/
- (Kinh tế học) Nghịch lý cổ phần tăng trưởng.
Tham khảo sửa
- "growth-stock paradox", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)