grouiller
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁu.je/
Nội động từ
sửagrouiller nội động từ /ɡʁu.je/
- Lúc nhúc.
- Foule qui grouille — đám đông lúc nhúc
- Đầy, chật ních.
- Rue qui grouille de monde — phố chật ních những người
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Động đậy, nhúc nhích.
Tham khảo
sửa- "grouiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)