Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡʁuj.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
grouillement
/ɡʁuj.mɑ̃/
grouillements
/ɡʁuj.mɑ̃/

grouillement /ɡʁuj.mɑ̃/

  1. Cảnh lúc nhúc.

Tham khảo

sửa