grossist
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | grossist | grossisten |
Số nhiều | grossister | grossistene |
grossist gđ
Tham khảo
sửa- "grossist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | grossist | grossisten |
Số nhiều | grossister | grossistene |
grossist gđ