grommellement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁɔ.mɛl.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
grommellement /ɡʁɔ.mɛl.mɑ̃/ |
grommellements /ɡʁɔ.mɛl.mɑ̃/ |
grommellement gđ /ɡʁɔ.mɛl.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "grommellement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)