Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡʁɔm.le/

Động từ

sửa

grommeler /ɡʁɔm.le/

  1. Lẩm nhẩm.
    Céder quelque chose en grommelant — lẩm nhẩm nhường cái gì
    Grommeler des injures — chửi lẩm bẩm

Tham khảo

sửa