Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
grommeler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡʁɔm.le/
Động từ
sửa
grommeler
/ɡʁɔm.le/
Lẩm nhẩm
.
Céder quelque chose en
grommelant
— lẩm nhẩm nhường cái gì
Grommeler
des injures
— chửi lẩm bẩm
Tham khảo
sửa
"
grommeler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)