Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực grivelée
/ɡʁi.vle/
grivelée
/ɡʁi.vle/
Giống cái grivelée
/ɡʁi.vle/
grivelée
/ɡʁi.vle/

grivelé

  1. Lốm đốm xám trắng.

Tham khảo

sửa