Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡʁi.zatʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực grisâtre
/ɡʁi.zatʁ/
grisâtres
/ɡʁi.zatʁ/
Giống cái grisâtre
/ɡʁi.zatʁ/
grisâtres
/ɡʁi.zatʁ/

grisâtre /ɡʁi.zatʁ/

  1. Xam xám.

Tham khảo

sửa