Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc grinet
gt grinet
Số nhiều grinete
Cấp so sánh
cao

grinet

  1. Càu nhàu, nhăn nhó.
    Ungene ble grinete fordi de var så trøtte.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa