Tiếng Anh

sửa
 
gridlock

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡrɪd.lɑːk/

Danh từ

sửa

gridlock /ˈɡrɪd.lɑːk/

  1. (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Xem snarl-up

Tham khảo

sửa