Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡʁə.ly.ʃɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
greluchon
/ɡʁə.ly.ʃɔ̃/
greluchons
/ɡʁə.ly.ʃɔ̃/

greluchon /ɡʁə.ly.ʃɔ̃/

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Nhân ngãi (cua gái có người bao).

Tham khảo

sửa