Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
greker
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
greker
grekeren
Số nhiều
grekere
grekerne
greker
gđ
Người
Hy-Lạp
.
de gamle
grekere
— Người Hy- Lạp đời xưa.
Tham khảo
sửa
"
greker
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)