Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít greker grekeren
Số nhiều grekere grekerne

greker

  1. Người Hy-Lạp.
    de gamle grekere — Người Hy- Lạp đời xưa.

Tham khảo

sửa