Xem thêm: gregários

Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /ɡreˈɡa.ri.os/, [ɡrɛˈɡäriɔs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /ɡreˈɡa.ri.os/, [ɡreˈɡäːrios]

Tính từ

sửa

gregāriōs

  1. Dạng acc. giống đực số nhiều của gregārius

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ɡɾeˈɡaɾjos/ [ɡɾeˈɣ̞a.ɾjos]
  • Vần: -aɾjos
  • Tách âm tiết: gre‧ga‧rios

Tính từ

sửa

gregarios  sn

  1. Dạng giống đực số nhiều của gregario

gregarios  sn

  1. Dạng số nhiều của gregario