Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gregarios
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
gregários
Mục lục
1
Tiếng Latinh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Cách phát âm
2.2
Tính từ
2.3
Noun
Tiếng Latinh
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Cổ điển
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ɡreˈɡa.ri.os/
,
[ɡrɛˈɡäriɔs̠]
(
Giáo hội
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ɡreˈɡa.ri.os/
,
[ɡreˈɡäːrios]
Tính từ
sửa
gregāriōs
Dạng
acc.
giống đực
số nhiều
của
gregārius
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ɡɾeˈɡaɾjos/
[ɡɾeˈɣ̞a.ɾjos]
Vần:
-aɾjos
Tách âm tiết:
gre‧ga‧rios
Tính từ
sửa
gregarios
gđ
sn
Dạng
giống đực
số nhiều
của
gregario
Noun
sửa
gregarios
gđ
sn
Dạng
số nhiều
của
gregario