Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít gravstøtte gravstøtta, gravstøtten
Số nhiều gravstøtter gravstøttene

Danh từ

sửa

gravstøtte gđc

  1. Mộ bia.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa