Xem thêm: gravites gravîtes

Tiếng Pháp

sửa
  • IPA(ghi chú): /ɡʁa.vi.te/
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

gravités gc

  1. Dạng số nhiều của gravité.

Từ đảo chữ

sửa