Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡræ.ˈvɪ.mə.tɜː/

Danh từ

sửa

gravimeter /ɡræ.ˈvɪ.mə.tɜː/

  1. (Vật lý) Cái đo trọng lực.

Tham khảo

sửa