Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít graviditet graviditeten
Số nhiều graviditeter graviditetene

graviditet

  1. Sự mang thai, có mang, có chửa, có bầu.
    Graviditet kan påvises ved urinprøve.

Tham khảo

sửa