grattement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁat.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
grattement /ɡʁat.mɑ̃/ |
grattements /ɡʁat.mɑ̃/ |
grattement gđ /ɡʁat.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "grattement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
grattement /ɡʁat.mɑ̃/ |
grattements /ɡʁat.mɑ̃/ |
grattement gđ /ɡʁat.mɑ̃/