graphologique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁa.fɔ.lɔ.ʒik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | graphologique /ɡʁa.fɔ.lɔ.ʒik/ |
graphologique /ɡʁa.fɔ.lɔ.ʒik/ |
Giống cái | graphologique /ɡʁa.fɔ.lɔ.ʒik/ |
graphologique /ɡʁa.fɔ.lɔ.ʒik/ |
graphologique /ɡʁa.fɔ.lɔ.ʒik/
- Xem graphologie
Tham khảo
sửa- "graphologique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)