Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡræ.ˌfɑɪt/

Danh từ

sửa

graphite /ˈɡræ.ˌfɑɪt/

  1. Grafit.
  2. Than chì.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡʁa.fit/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
graphite
/ɡʁa.fit/
graphites
/ɡʁa.fit/

graphite /ɡʁa.fit/

  1. Grafit, than chì.

Tham khảo

sửa