granitique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁa.ni.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | granitique /ɡʁa.ni.tik/ |
granitiques /ɡʁa.ni.tik/ |
Giống cái | granitique /ɡʁa.ni.tik/ |
granitiques /ɡʁa.ni.tik/ |
granitique /ɡʁa.ni.tik/
- Xem granit
- Massif granitique — khối granit
Tham khảo
sửa- "granitique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)