grand-messe
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁɑ̃.mɛs/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
grand-messe /ɡʁɑ̃.mɛs/ |
grand-messe /ɡʁɑ̃.mɛs/ |
grand-messe gc /ɡʁɑ̃.mɛs/
- Lễ lớn (ở nhà thờ).
Tham khảo
sửa- "grand-messe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)