Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít gradestokk gradestokken
Số nhiều gradestokker gradestokkene

Danh từ

sửa

gradestokk

  1. Hàn thử biểu.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa