grégeois
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁe.ʒwa/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | grégeois /ɡʁe.ʒwa/ |
grégeois /ɡʁe.ʒwa/ |
Giống cái | grégeois /ɡʁe.ʒwa/ |
grégeois /ɡʁe.ʒwa/ |
grégeois /ɡʁe.ʒwa/
- Feu grégeois — (sử học) thuốc hỏa công.
Tham khảo
sửa- "grégeois", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)