gréco-romain
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁe.kɔ.ʁɔ.mɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | gréco-romain /ɡʁe.kɔ.ʁɔ.mɛ̃/ |
gréco-romains /ɡʁe.kɔ.ʁɔ.mɛ̃/ |
Giống cái | gréco-romaine /ɡʁe.kɔ.ʁɔ.mɛn/ |
gréco-romaines /ɡʁe.kɔ.ʁɔ.mɛn/ |
gréco-romain /ɡʁe.kɔ.ʁɔ.mɛ̃/
- Hy-La.
- L’art gréco-romain — nghệ thuật Hy-La
Tham khảo
sửa- "gréco-romain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)