gréco-latin
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | gréco-latine /ɡʁe.kɔ.la.tin/ |
gréco-latines /ɡʁe.kɔ.la.tin/ |
Giống cái | gréco-latine /ɡʁe.kɔ.la.tin/ |
gréco-latines /ɡʁe.kɔ.la.tin/ |
gréco-latin
- Hy-la.
- Langues gréco-latines — ngôn ngữ Hy-la
Tham khảo
sửa- "gréco-latin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)