Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít grålysning gralysninga, gralysning en
Số nhiều

grålysning gđc

  1. Bình minh, rạng đông.
    Jeg stod opp i grålysningen.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa