Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡɔr.mən.ˌdɑɪ.zɜː/

Danh từ

sửa

gormandizer /ˈɡɔr.mən.ˌdɑɪ.zɜː/

  1. Người phàm ăn.

Tham khảo

sửa