Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡɔ.ʁij/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
gorille
/ɡɔ.ʁij/
gorilles
/ɡɔ.ʁij/

gorille

  1. (Động vật học) Con gorila (khỉ dạng người).

Tham khảo

sửa