Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡʊ.ˌdɪʃ/

Tính từ

sửa

goodish /ˈɡʊ.ˌdɪʃ/

  1. Khá tốt, kha khá.
    it's a goodish step from here — từ đây đến đấy cũng khá xa

Tham khảo

sửa