Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡɔ.nɛl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
gonelle
/ɡɔ.nɛl/
gonelle
/ɡɔ.nɛl/

gonelle gc /ɡɔ.nɛl/

  1. (Động vật học) Cá lon.

Tham khảo

sửa