Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡoʊld.ˈpleɪt/

Ngoại động từ

sửa

gold-plate ngoại động từ /ˈɡoʊld.ˈpleɪt/

  1. Mạ vàng.

Tham khảo

sửa