Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡɔ.ɡɛt/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
goguette
/ɡɔ.ɡɛt/
goguettes
/ɡɔ.ɡɛt/

goguette gc /ɡɔ.ɡɛt/

  1. En goguette — (thân mật) vui nhộn do có hơi men.

Tham khảo sửa