goguenard
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡɔɡ.naʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | goguenard /ɡɔɡ.naʁ/ |
goguenards /ɡɔɡ.naʁ/ |
Giống cái | goguenarde /ɡɔɡ.naʁd/ |
goguenardes /ɡɔɡ.naʁd/ |
goguenard /ɡɔɡ.naʁ/
Tham khảo
sửa- "goguenard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)