Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡɑː.ɡᵊl.ˈbɑːks/

Danh từ sửa

goggle-box /ˈɡɑː.ɡᵊl.ˈbɑːks/

  1. <thgt> máy thu hình, tivi.

Tham khảo sửa