goggle-box
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɡɑː.ɡᵊl.ˈbɑːks/
Danh từ sửa
goggle-box /ˈɡɑː.ɡᵊl.ˈbɑːks/
- <thgt> máy thu hình, tivi.
Tham khảo sửa
- "goggle-box", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
goggle-box /ˈɡɑː.ɡᵊl.ˈbɑːks/