Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
godvilje
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
godvilje
godviljen
Số nhiều
godviljer
godviljene
godvilje
gđ
Thiện chí
.
å vise
godvilje
å legge
godviljen
til
— Tỏ thiện chí.
Tham khảo
sửa
"
godvilje
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)