go-between
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɡoʊ.bɪ.ˈtwin/
Danh từ sửa
go-between /ˈɡoʊ.bɪ.ˈtwin/
- người trung gian, người làm mối, người môi giới.
Tham khảo sửa
- "go-between", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
go-between /ˈɡoʊ.bɪ.ˈtwin/