Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
goélette
/ɡɔ.e.lɛt/
goélettes
/ɡɔ.e.lɛt/

goélette gc

  1. Thuyền buồm dọc.
  2. Buồm dọc.

Tham khảo

sửa