Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɑɪ.s.ɪk/

Tính từ

sửa

gneissic /ˈnɑɪ.s.ɪk/

  1. <khoáng> (thuộc) đá gơnai; như đá gơnai.
  2. Có đá gơnai.

Tham khảo

sửa