Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gneissic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈnɑɪ.s.ɪk/
Tính từ
sửa
gneissic
/ˈnɑɪ.s.ɪk/
<khoáng> (thuộc) đá
gơnai
; như đá
gơnai
.
Có đá
gơnai
.
Tham khảo
sửa
"
gneissic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)