Tiếng Anh

sửa
 
gneiss

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɑɪs/

Danh từ

sửa

gneiss /ˈnɑɪs/

  1. (Khoáng chất) Đá gơnai.

Tham khảo

sửa