Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡlɑɪ.kə.ˌsɑɪd/

Danh từ

sửa

glycoside /ˈɡlɑɪ.kə.ˌsɑɪd/

  1. Glicozit.

Tham khảo

sửa