Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡlɪ.sə.ˌrɑɪd/

Danh từ

sửa

glyceride /ˈɡlɪ.sə.ˌrɑɪd/

  1. (Hoá học) Glixerit.

Tham khảo

sửa